--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
color wheel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
color wheel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color wheel
+ Noun
giống color circle.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color wheel"
Những từ có chứa
"color wheel"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh
cầm lái
tay lái
bánh lái
cọn
bánh đà
niền
bánh răng
nan hoa
lái
more...
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
color wheel
:
giống color circle.
+
hoài thai
:
Be with cjild, gestate, have a pregnancyThời kỳ hoài thaiThe gestation period